Bộ 9 人 nhân [3, 5] U+4ED5
仕
sĩ![]()
shì
◼ (Động) Làm quan. ◇Luận Ngữ
論語:
Nặc, ngô tương sĩ hĩ 諾,
吾將仕矣 (Dương Hóa
陽貨) Vâng, tôi sẽ ra làm quan.
◼ (Động) Coi sóc, thị sát. ◇Thi Kinh
詩經:
Phất vấn phất sĩ, Vật võng quân tử 弗問弗仕,
勿罔君子 (Tiểu nhã
小雅, Tiết nam san
節南山) Không hỏi đến, không coi sóc, Đừng lừa dối vua.
◼ (Động) Làm việc. § Thông
sự 事. ◇Thi Kinh
詩經:
Vũ vương khởi bất sĩ, Di quyết tôn mưu, Dĩ yến dực tử 武王豈不仕,
詒厥孫謀,
以燕翼子 (Đại nhã
大雅, Văn vương hữu thanh
文王有聲) Vũ vương há không có việc lo toan sao, Truyền mưu kế lại cho con cháu, Chăm sóc che chở con cháu (như chim yến ấp con).
◼ (Danh) Họ
Sĩ.
1.
[仕塗] sĩ đồ 2.
[仕宦] sĩ hoạn 3.
[筮仕] thệ sĩ 4.
[出仕] xuất sĩ