Bộ 24 十 thập [6, 8] U+5353
Show stroke order trác
 zhuō
◼ (Hình) Cao siêu, xuất chúng. ◎Như: trác thức kiến thức cao vượt, trác tuyệt tuyệt trần, kiệt xuất.
◼ (Phó) Sừng sững. ◇Luận Ngữ : Như hữu sở lập, trác nhĩ , (Tử Hãn ) Như có cái gì đứng sừng sững (trước mặt).
◼ (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Thông trác .
◼ (Danh) Họ Trác.
1. [卓異] trác dị 2. [卓犖] trác lạc 3. [卓然] trác nhiên 4. [卓錫] trác tích 5. [卓越] trác việt