Bộ 38 女 nữ [6, 9] U+59FB
姻
nhân![]()
yīn
◼ (Danh) Nhà trai.
◼ (Danh) Cha chàng rể.
◼ (Danh) Hôn nhân (sự trai gái kết hôn). ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Ba bất đắc tức kiến Đại Ngọc, phán đáo kim nhật hoàn nhân, chân lạc đắc thủ vũ túc đạo 巴不得即見黛玉,
盼到今日完姻,
真樂得手舞足蹈 (Đệ cửu thập thất hồi) (Bảo Ngọc) rất mong được gặp Đại Ngọc ngay, nghe người ta nói hôm nay sửa soạn lễ cưới, (anh ta) thật là vui mừng, hoa chân múa tay.
◼ (Hình) Có quan hệ thân thuộc do hôn nhân mà thành. ◎Như:
nhân gia 姻家 thông gia,
nhân thân 姻親 thân thích bên thông gia.
◼ § Cũng viết là
nhân 婣.
1.
[婚姻] hôn nhân 2.
[姻婭] nhân á 3.
[姻緣] nhân duyên 4.
[姻親] nhân thân