Bộ 72 日 nhật [9, 13] U+6696
暖
noãn![]()
nuǎn,
![]()
xuān
◼ (Hình) Ấm, ấm áp. ◎Như:
xuân noãn hoa khai 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở,
thân tình ôn noãn 親情溫暖 tình thân ấm áp.
◼ (Động) Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. ◎Như:
noãn tửu 暖酒 hâm rượu.