Bộ 85 水 thủy [15, 18] U+7011
瀑
bộc![]()
pù,
![]()
bào,
![]()
bó
◼ (Danh) Nước dốc, thác nước. ◎Như:
bộc bố 瀑布 nước chảy trên ghềnh xuống trông như tấm vải. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Phi bộc phi phi lạc kính hàn 飛瀑霏霏落鏡寒 (Mộng sơn trung
夢山中) Thác nước bay phơi phới như tấm gương lạnh rơi xuống.