Bộ 119 米 mễ [11, 17] U+7CDC
糜
mi![]()
mí,
![]()
méi
◼ (Danh) Cháo. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Na lão nhân si hạ lưỡng oản bạch tửu, thịnh nhất oản cao mi, khiếu Thạch Tú cật liễu 那老人篩下兩碗白酒,
盛一碗糕糜,
叫石秀吃了 (Đệ tứ thập thất hồi) Ông già đó rót hai bát rượu trắng, múc một bát cháo, bảo Thạch Tú ăn.
◼ (Danh) Họ
Mi.
◼ (Động) Tiêu phí, lãng phí. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Tuế mi lẫm túc 歲糜廩粟 (Tiến học giải
進學解) Lương bổng tiêu phí trong năm.
◼ (Động) Tổn thương. ◇Chiến Quốc
戰國:
Đương mi khu toái thủ nhi bất tị dã 當糜軀碎首而不避也 (Báo Yên thái tử thư
報燕太子書) Phải chịu nát thân dập đầu cũng không tránh né.
◼ (Hình) Mục nát, thối nát, hủ bại. ◎Như:
tha đích sanh hoạt thập phân mi lạn 他的生活十分糜爛 đời sống của nó hoàn toàn hủ bại.