Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DBA
Show stroke order khỉ, ỷ
 qǐ,  yǐ
◼ (Danh) Lụa có hoa văn, đường dệt xiên.
◼ (Danh) Họ Khỉ.
◼ (Hình) Xiên xẹo, ngoắt ngoéo. ◎Như: khỉ đạo đường ngoằn ngoèo, khỉ mạch lối xiên xẹo.
◼ (Hình) Tươi đẹp, hoa lệ. ◎Như: khỉ tình cái tình nẫu nà, khỉ ngữ lời nói thêu dệt. ◇Phật Quang Đại Từ Điển : Thập ác, tức sát sanh, thâu đạo, tà dâm, vọng ngữ, khỉ ngữ, ác khẩu, lưỡng thiệt, tham dục, sân khuể, ngu si , , , , , , , , , , (Ác cơ ) Mười điều ác, tức giết hại, trộm cướp, gian dâm, nói dối, nói thêu dệt, nói lời ác, nói hai lưỡi, tham muốn, giận tức, ngu si (Thích Quảng Độ dịch).
◼ § Ghi chú: Ta quen đọc là .