Bộ 123 羊 dương [0, 6] U+7F8A
羊
dương![]()
yáng
◼ (Danh) Dê, cừu. ◎Như:
sơn dương 山羊 con dê,
miên dương 綿羊 con cừu.
◼ (Danh) Họ
Dương.
◼ Một âm là
tường. (Hình) § Thông
tường 祥. ◎Như:
cát tuờng như ý 吉羊如意.
1.
[飲羊] ẩm dương