Bộ 134 臼 cữu [2, 8] U+81FE
Show stroke order du, dũng
 yú,  yǒng,  yǔ,  kuì
◼ (Danh) § Xem tu du .
◼ (Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là du .
◼ Một âm là dũng. (Động) § Cũng như dũng .
1. [須臾] tu du