Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+832D
Show stroke order giao
 jiāo,  xiǎo,  xiào,  qiào
◼ (Danh) Cỏ khô dùng để nuôi gia súc.
◼ (Danh) Giao bạch một loài thực vật, họ lúa, thường mọc ở ao, khe nước cạn, thân non bị nấm kí sinh phì to ra như măng, ăn được.