Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84AF
蒯
khoái![]()
kuǎi,
![]()
kuài
◼ (Danh) Cỏ
khoái dùng để bện chiếu, làm giấy.
◼ (Danh) Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam.
◼ (Danh) Họ
Khoái.
◼ (Động) Gãi, cào.