Bộ 142 虫 trùng [9, 15] U+8776
Show stroke order điệp
 dié,  tiē
◼ (Danh) Bướm. ◎Như: sứ điệp 使 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
1. [蝴蝶] hồ điệp 2. [蛺蝶] kiệp điệp 3. [蜂蝶] phong điệp 4. [蜂媒蝶使] phong môi điệp sứ