Bộ 163 邑 ấp [7, 10] U+90E1
郡
quận![]()
jùn
◼ (Danh) Quận, khu vực hành chính. ◎Như:
quận huyện 郡縣 quận và huyện, hai đơn vị hành chánh trong nước, cũng để chỉ chung lãnh thổ đất nước. § Ghi chú: Ở Trung Quốc, thời nhà Chu,
huyện 縣 lớn hơn
quận 郡. Tới thời Tần Thủy Hoàng, bãi bỏ chế độ phong kiến,
quận lớn,
huyện nhỏ. Nhà Hán sau đó giữ theo như vậy. Dưới đời nhà Tùy, nhà Đường bỏ
quận, đặt ra
châu 州. Sau nhà Tống đổi
quận thành
phủ 府.
◼ (Danh) Họ
Quận.
1.
[州郡] châu quận