Bộ 177 革 cách [6, 15] U+978F
Show stroke order củng
 gǒng
◼ (Động) Lấy da buộc đồ vật.
◼ (Động) Làm cho bền vững. ◎Như: củng cố làm cho bền vững.
◼ (Động) Đem sức làm việc, cần lao.
◼ (Động) § Thông khủng .
◼ (Danh) § Thông củng .
◼ (Danh) Họ Củng.
1. [鞏固] củng cố