Bộ 181 頁 hiệt [9, 18] U+9852
顒
ngung颙
![]()
yóng
◼ (Hình) To lớn.
◼ (Hình) Nghiêm chính, nghiêm nghị và chính đính. ◇Dịch Kinh
易經:
Quán nhi bất tiến, hữu phu ngung nhược 觀盥而不薦,
有孚顒若 (Quán quái
坤卦) Biểu thị (cho người ta thấy) mà không cần dâng cúng, thành tín và nghiêm chính.
◼ (Phó) Trông ngóng, ngưỡng vọng. ◇Liễu Vĩnh
柳永:
Tưởng giai nhân, trang lâu ngung vọng 想佳人,
妝樓顒望 (Đối tiêu tiêu từ
對瀟瀟詞) Nghĩ tới người đẹp, lầu trang trông ngóng.