Bộ 187 馬 mã [6, 16] U+99E2
駢
biền骈
pián
◼ (Động) Đóng hai ngựa vào một xe.
◼ (Động) Hai ngựa đi sóng đôi. ◇Tiết Đào
薛濤:
Song tinh thiên kị biền đông mạch 雙旌千騎駢東陌 (Tống Trịnh Mi Châu
九送鄭眉州) Hai cờ nghìn kị đi sóng đôi trên đường hướng đông.
◼ (Động) Hai vật theo cùng một hàng. ◇Tào Huân
曹勛:
Biền kiên dẫn cảnh, khí ngạnh bất đắc ngữ 駢肩引頸,
氣哽不得語 (Xuất nhập tắc
出入塞, Tự
序) Sánh vai vươn cổ, uất nghẹn không nên lời.
◼ (Hình) Liền nhau, dính với nhau. ◎Như:
biền mẫu chi chỉ 駢拇枝指 ngón chân cái dính với ngón thứ hai và ngón tay thứ sáu (nghĩa bóng: thừa thãi vô dụng).
◼ (Hình) Đối, đối ngẫu. ◎Như:
biền cú 駢句 câu đối. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Biền tứ lệ lục, cẩm tâm tú khẩu 駢四儷六,
錦心繡口 (Khất xảo văn
乞巧文) Câu tứ câu lục đối ngẫu, lòng gấm miệng thêu.
◼ (Phó) Cùng, đều. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Biền tử ư tào lịch gian 駢死於槽櫪間 (Tạp thuyết tứ
雜說四) Cùng chết nơi máng ăn chuồng ngựa.
◼ (Danh) Tên ấp nước Tề
齊 thời Xuân Thu, nay ở vào tỉnh Sơn Đông
山東.
◼ (Danh) Văn thể, từng hai câu đối nhau. ◎Như:
biền văn 駢文,
biền thể văn 駢體文.
◼ (Danh) Họ
Biền.
◼ § Cũng viết là
biền 騈.
1.
[駢偶] biền ngẫu 2.
[駢體] biền thể 3.
[駢文] biền văn