Bộ 187 馬 mã [11, 21] U+9A45
驅
khu驱
qū
◼ (Danh) Người đi đầu, tiền phong. ◎Như:
tiên khu 先驅 người đi trước, bậc tiền bối.
◼ (Động) Ruổi ngựa, đánh roi cho chạy tới trước. ◇Thi Kinh
詩經:
Tử hữu xa mã, Phất trì phất khu 子有車馬,
弗馳弗驅 (Đường phong
唐風, San hữu xu
山有樞).
◼ (Động) Lùa (súc vật). ◎Như:
khu ngưu 驅牛 lùa bò.
◼ (Động) Chạy vạy, bôn tẩu. ◎Như:
nguyện hiệu trì khu 願效馳驅 gắng sức bôn tẩu,
tịnh giá tề khu 並駕齊驅 cùng nhau tiến lên.
◼ (Động) Đuổi, xua. ◎Như:
khu trừ 驅除 xua đuổi. ◇An Nam Chí Lược
安南志畧:
Thị tịch tăng đạo nhập nội khu na 是夕僧道入內驅儺 (Phong tục
風俗) Đêm ấy đoàn thầy tu vào nội làm lễ "khu na" (nghĩa là đuổi tà ma quỷ mị).
◼ (Động) Sai sử, chỉ huy, điều khiển. ◎Như:
khu sách 驅策 sai bảo, ra lệnh.
◼ (Động) Theo đuổi, chạy theo. ◇Quy Hữu Quang
歸有光:
Khoa cử chi học, khu nhất thế ư lợi lộc chi trung, nhi thành nhất phiên nhân tài thế đạo, kì tệ dĩ cực 科舉之學,
驅一世于利祿之中,
而成一番人材世道,
其敝已極 (Dữ Phan Tử Thật thư
與潘子實書).
◼ (Động) Bức bách. ◎Như:
khu bách 驅迫. ◇Đào Tiềm
陶潛:
Cơ lai khu ngã khứ, Bất tri cánh hà chi 飢來驅我去,
不知竟何之(Khất thực
乞食).