Bộ 187 馬 mã [17, 27] U+9A64
驤
tương骧
![]()
xiāng
◼ (Danh) Ngựa có chân sau bên phải màu trắng.
◼ (Động) Chạy nhanh, nhảy lên. ◎Như:
đằng tương 騰驤 nhảy vọt lên. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Kiểu kiểu long tương vạn hộc chu 矯矯龍驤萬斛舟 (Thù hữu nhân kiến kí
酬友人見寄) Con thuyền muôn hộc vút lên cao như rồng lướt bay.
◼ (Động) Ngẩng lên.