Bộ 195 魚 ngư [8, 19] U+9BEB
Show stroke order tưu, tẩu
 zōu
◼ (Danh) Một loại cá trắng.
◼ (Danh) Một loại cá nhỏ.
◼ (Hình) Nhỏ, mọn.
1. [鯫生] tưu sanh