Bộ 199 麥 mạch [9, 20] U+9EB5
Show stroke order miến
 miàn
◼ (Danh) Bột mì. ◎Như: miến phấn bột mì, miến điều sợi mì, thang miến mì nước, miến bao bánh mì.
◼ (Danh) Gọi chung các loại bột. ◎Như: đậu miến bột đậu.
1. [麵條] miến điều 2. [泡麵] phao miến 3. [方便麵] phương tiện miến 4. [掛麵] quải miến 5. [清湯掛麵] thanh thang quải miến