Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4EF6
Show stroke order kiện
 jiàn
◼ (Danh) Đồ vật, khí cụ, phẩm vật. ◎Như: bưu kiện đồ vật gửi theo đường bưu điện, cấp kiện công văn khẩn.
◼ (Danh) Lượng từ: cái, việc, món. ◎Như: nhất kiện sự một việc, lưỡng kiện y phục hai bộ quần áo, tam kiện hành lí ba kiện hành lí.
1. [案件] án kiện 2. [條件] điều kiện 3. [電子郵件] điện tử bưu kiện 4. [郵件] bưu kiện 5. [稿件] cảo kiện 6. [與件] dữ kiện 7. [零件] linh kiện 8. [軟件] nhuyễn kiện 9. [事件] sự kiện