Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53EA
只
chỉ, chích只, 隻
zhǐ,
zhī
◼ (Trợ) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu: Biểu thị cảm thán hoặc xác định. ◇Thi Kinh
詩經:
Nhạc chỉ quân tử 樂只君子 (Tiểu nhã
小雅, Nam san hữu đài
南山有臺) Vui vậy thay người quân tử.
◼ (Phó) Chỉ có. § Nghĩa như
cận 僅. ◎Như:
chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.
◼ (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như:
chỉ quản khứ tố 只管去做.
◼ (Liên) Nhưng, nhưng mà. § Dùng như
đãn 但,
nhi 而. ◎Như:
tha bất thị bất hội, chỉ thị bất dụng tâm bãi liễu 他不是不會,
只是不用心罷了.
◼ (Danh) Họ
Chỉ.
◼ § Giản thể của
chích 隻.
1.
[只要] chỉ yếu