Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55CE
Show stroke order mạ, ma
 ma,  má,  mǎ
◼ (Danh) § Xem mạ phê .
◼ (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như ma . ◎Như: thị điện thoại hoại liễu ma? ? điện thoại hư rồi sao?
1. [嗎啡] mạ phê