Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55E3
Show stroke order tự
 sì
◼ (Động) Nối tiếp, kế tục, thừa kế. ◎Như: tự vị nối ngôi, tự nghiệp nối nghiệp. ◇Đại Việt Sử Kí : Phong kì trường vi Hùng Vương tự quân vị (Ngoại kỉ ) Phong con trưởng làm Hùng Vương nối ngôi vua.
◼ (Danh) Con cháu đời sau. ◎Như: ◎Như: hậu tự con cháu đời sau.
◼ (Danh) Người tiếp tục chức vụ.
◼ (Danh) Họ Tự.
1. [求嗣] cầu tự 2. [立嗣] lập tự 3. [承嗣] thừa tự 4. [絕嗣] tuyệt tự