Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57F8
Show stroke order dịch
 yì
◼ (Danh) Bờ ruộng. ◇Thi Kinh : Trung điền hữu lư, Cương dịch hữu qua , (Tiểu nhã , Tín nam san ) Trong ruộng có nhà, Bờ ruộng có (trồng) dưa.
◼ (Danh) Bờ cõi, biên cảnh. ◎Như: cương dịch biên giới.
1. [疆埸] cương dịch