Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A1C
Show stroke order na
 nuó,  nà
◼ (Hình) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: a na dáng đẹp mềm mại.
◼ (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: Lệ Na , An Na .