Bộ 57 弓 cung [2, 5] U+5F18
Show stroke order hoằng
 hóng
◼ (Hình) Lớn, rộng. ◎Như: hoằng nguyện chí nguyện lớn.
◼ (Động) Mở rộng ra, phát dương. ◎Như: hoằng dương Phật pháp .
◼ (Danh) Họ Hoằng.