Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [13, 16] U+61C2
懂
đổng
dǒng
◼ (Động) Hiểu rõ, biết. ◎Như:
nhất khán tựu đổng
一
看
就
懂
nhìn một cái là hiểu ngay.
◼ (Hình) § Xem
mộng đổng
懵
懂
,
măng đổng
瞢
懂
.
1
.
[懵懂] mộng đổng
2
.
[瞢懂] măng đổng