Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62C9
Show stroke order lạp
 lā,  lá,  lǎ,  là
◼ (Động) Bẻ gãy. ◇Sử Kí : Sử lực sĩ Bành Sanh lạp sát Lỗ Hoàn Công 使 (Tề thế gia ) Sai lực sĩ Bành Sinh bẻ gãy người giết chết Lỗ Hoàn Công.
◼ (Động) Vời, mời. ◎Như: lạp nhân tác bạn vời người làm bạn.
◼ (Động) Dẫn, dắt, lôi, kéo. ◎Như: lạp xa kéo xe, lạp thủ nắm tay.
◼ (Động) Kéo đàn, chơi đàn. ◎Như: lạp tiểu đề cầm kéo đàn violon, lạp hồ cầm kéo đàn nhị.
◼ (Động) Kéo dài. ◎Như: lạp trường cự li kéo dài khoảng cách.
◼ (Động) Móc nối, liên hệ. ◎Như: lạp giao tình làm quen, lạp quan hệ làm thân.
◼ (Động) Chào hàng, làm ăn buôn bán. ◎Như: lạp mãi mại chào hàng.
◼ (Động) Đi ngoài, bài tiết. ◎Như: lạp đỗ tử tháo dạ, lạp thỉ đi ngoài.
1. [阿拉伯] a lạp bá 2. [阿拉法] a lạp pháp 3. [達蘭薩拉] đạt lan tát lạp 4. [巴拉圭] ba lạp khuê 5. [柏拉圖] bá lạp đồ 6. [希拉剋] hi lạp khắc 7. [拉倒] lạp đảo 8. [拉丁語] lạp đinh ngữ 9. [拉夫桑賈尼] lạp phu tang cổ ni 10. [沙拉] sa lạp 11. [伊拉克] y lạp khắc