Bộ 64 手 thủ [13, 16] U+64C5
擅
thiện shàn
◼ (Động) Chuyên. ◎Như:
thiện quyền 擅權 chuyên quyền.
◼ (Động) Chiếm cứ. ◎Như:
thiện lợi 擅利 chiếm lấy lợi riêng.
◼ (Động) Sở trường, thạo về. ◎Như:
thiện hội họa 擅繪畫 sở trường về hội họa,
bất thiện ngôn đàm 不擅言談 không giỏi ăn nói đàm luận.
◼ (Phó) Tự tiện, tự ý. ◎Như:
thiện tác chủ trương 擅作主張 tự tiện quyết đinh (một việc gì),
thiện li chức thủ 擅離職守 tự ý rời bỏ chức vụ. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Thượng đế sở phạt, hà đắc thiện tru? 上帝所罰,
何得擅誅 (Chân Hậu
甄后) Thượng đế phạt nó, sao mình tự tiện giết chết được?
1.
[專擅] chuyên thiện