Bộ 72 日 nhật [7, 11] U+6664
晤
ngộ wù
◼ (Động) Gặp, gặp mặt. ◎Như:
ngộ diện 晤面 gặp mặt,
hội ngộ 會晤 gặp gỡ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Liên nhật bất ngộ quân nhan, hà kì quý thể bất an 連日不晤君顏,
何期貴體不安 (Đệ tứ thập cửu hồi) Mấy hôm nay không đến hầu long nhan, ngờ đâu ngọc thể bất an.
◼ (Hình) Thông minh, sáng suốt. ◇Tống sử
宋史:
Tán viết: Chân tông anh ngộ chi chủ 贊曰:
真宗英晤之主 (Chân Tông bổn kỉ
真宗本紀) Khen rằng: Chân Tông là bậc vua anh tài sáng suốt.
1.
[會晤] hội ngộ