Bộ 84 气 khí [6, 10] U+6C23
Show stroke order khí, khất
 qì,  xì
◼ (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: thủy chưng khí hơi nước.
◼ (Danh) Riêng chỉ không khí.
◼ (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: bình khí ngưng thần nín thở định thần.
◼ (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: thiên khí khí trời, thời tiết.
◼ (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: tì khí tính tình, triêu khí bột bột tinh thần hăng hái bừng bừng.
◼ (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: tài khí phong cách tài hoa, kiêu khí tính kiêu căng, khách khí thói khách sáo.
◼ (Danh) Mùi. ◎Như: khí vị mùi vị, hương khí mùi thơm, xú khí mùi hôi thối.
◼ (Danh) Một thứ năng của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là khí, cay, chua, ngọt, đắng là vị. ◎Như: huyết khí , nguyên khí .
◼ (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: khí vận số vận, hối khí vận đen, vận rủi.
◼ (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân : Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á , (Hợp hãn sam ) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
1. [氨氣] an khí 2. [英氣] anh khí 3. [陰陽怪氣] âm dương quái khí 4. [陰氣] âm khí 5. [同氣] đồng khí 6. [賭氣] đổ khí 7. [動氣] động khí 8. [閉氣] bế khí 9. [霸氣] bá khí 10. [屛氣] bính khí 11. [屏氣] bính khí 12. [肝氣] can khí 13. [景氣] cảnh khí 14. [根氣] căn khí 15. [腳氣] cước khí 16. [正氣] chánh khí 17. [蒸氣] chưng khí 18. [勇氣] dũng khí 19. [下氣] hạ khí 20. [浩氣] hạo khí 21. [灝氣] hạo khí 22. [浩然之氣] hạo nhiên chi khí 23. [晦氣] hối khí 24. [和氣] hòa khí 25. [口氣] khẩu khí 26. [客氣] khách khí 27. [氣氛] khí phân 28. [氣圈] khí quyển 29. [氣喘] khí suyễn 30. [氣性] khí tính 31. [氣象] khí tượng 32. [氣宇] khí vũ 33. [六氣] lục khí 34. [冷氣] lãnh khí 35. [靈氣] linh khí 36. [元氣] nguyên khí 37. [一口氣] nhất khẩu khí 38. [一氣] nhất khí 39. [人氣] nhân khí 40. [冤氣] oan khí 41. [負氣仗義] phụ khí trượng nghĩa 42. [生氣] sanh khí, sinh khí 43. [殺氣] sát khí 44. [帥氣] súy khí 45. [士氣] sĩ khí 46. [俗氣] tục khí 47. [脾氣] tì khí 48. [聲氣] thanh khí 49. [聲絲氣咽] thanh ti khí yết 50. [透氣] thấu khí 51. [神氣] thần khí 52. [蜃氣] thận khí 53. [天氣] thiên khí 54. [爭氣] tranh khí 55. [運氣] vận khí 56. [偉氣] vĩ khí 57. [出氣] xuất khí 58. [厭氣] yếm khí