Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C88
Show stroke order trầm, thẩm, trấm
沈, 瀋  chén,  shěn,  tán
◼ § Cũng như trầm .
◼ Một âm là thẩm. (Danh) Họ Thẩm.
◼ (Danh) Tên nước, tên đất.
1. [深沈] thâm trầm