Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D1B
Show stroke order lạc
 luò
◼ (Danh) Sông Lạc.
◼ (Danh) Tên gọi tắt của Lạc Dương .
◼ (Danh) Họ Lạc.
◼ § Thông lạc .
1. [特洛伊木馬] đặc lạc y mộc mã 2. [河圖洛書] hà đồ lạc thư 3. [京洛] kinh lạc 4. [洛陽] lạc dương 5. [洛杉磯] lạc sam ki