Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DDA
淚
lệ
泪
lèi,
lì
◼ (Danh) Nước mắt. ◎Như:
lưu lệ
流
淚
chảy nước mắt.
1
.
[飲淚] ẩm lệ
2
.
[珠淚] châu lệ
3
.
[紅淚] hồng lệ
4
.
[催淚彈] thôi lệ đạn