Bộ 96 玉 ngọc [6, 10] U+73E0
Show stroke order châu
 zhū
◼ (Danh) Ngọc trai. § Thường gọi là trân châu hoặc chân châu .
◼ (Danh) Lượng từ: hạt, viên, giọt (những vật có hình hạt tròn). ◎Như: niệm châu tràng hạt, nhãn châu con ngươi.
1. [蚌珠] bạng châu 2. [真珠] chân châu 3. [珠寶] châu bảo 4. [珠還] châu hoàn 5. [珠還合浦] châu hoàn hợp phố 6. [珠淚] châu lệ 7. [珠簾] châu liêm 8. [珠聯璧合] châu liên bích hợp 9. [珠母] châu mẫu 10. [珠玉] châu ngọc 11. [珠胎] châu thai 12. [掌珠] chưởng châu 13. [掌上明珠] chưởng thượng minh châu 14. [照乘珠] chiếu thừa châu 15. [孕珠] dựng châu 16. [老蚌生珠] lão bạng sinh châu 17. [數珠] sổ châu 18. [珍珠] trân châu