Bộ 112 石 thạch [15, 20] U+7926
Show stroke order quáng, khoáng
 kuàng
◼ (Danh) Quặng (vật chất tự nhiên lấy trong lòng đất). ◎Như: môi quáng than đá, thiết quáng quặng sắt.
◼ § Ghi chú: Ta quen đọc là khoáng.
1. [白鉛礦] bạch duyên khoáng