Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82AD
Show stroke order ba
 bā,  pā
◼ (Danh) Cỏ ba, một thứ cỏ thơm.
◼ (Danh) § Xem ba tiêu .
◼ (Danh) § Thông ba .
◼ (Danh) Cũng như ba .
◼ (Danh) Họ Ba.
1. [芭蕉] ba tiêu