Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+8301
Show stroke order truất
 zhuó,  zhú
◼ (Hình) Mới nảy mầm, cỏ mới mọc mầm lú nhú.
◼ (Hình) Nẩy nở, lớn mạnh, sinh trưởng. ◎Như: truất tráng mạnh khỏe.