Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+859B
薛
tiết xuē,
xiē
◼ (Danh) Cỏ
tiết (Artemisia absinthium).
◼ (Danh) Nước
Tiết 薛, một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh
Sơn Đông 山東.
◼ (Danh) Họ
Tiết. ◎Như:
Tiết Nhân Quý 薛仁貴.