Bộ 162 辵 sước [5, 9] U+8FE6 迦 già, ca jiā, xiè ◼ (Danh) Tiếng dùng để dịch âm kinh Tạng. ◼ (Danh) § Xem thích già釋迦. ◼ (Danh) § Xem già lam迦藍.1. [迦葉] già diệp, ca diếp2. [迦藍] già lam3. [釋迦] thích già, thích ca