Bộ 163 邑 ấp [12, 15] U+912D
Show stroke order trịnh
 zhèng
◼ (Danh) Nước Trịnh thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
◼ (Danh) Họ Trịnh.
◼ (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: trịnh trọng ân cần trang trọng.
1. [鄭重] trịnh trọng