Bộ 164 酉 dậu [6, 13] U+916C
酬
thù chóu
◼ (Động) Mời rượu. § Chủ mời khách uống gọi là
thù 酬, khách rót lại chủ gọi là
tạc 酢. ◎Như:
thù tạc 酬酢 đi lại với nhau để tỏ tình thân.
◼ (Động) Báo trả. ◎Như:
thù đáp 酬答 báo đáp. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Dung dĩ kim bạch tương thù, Từ bất khẳng thụ nhi quy 融以金帛相酬,
慈不肯受而歸 (Đệ thập nhất hồi) (Khổng) Dung đem vàng lụa tạ ơn, (Thái Sử) Từ không chịu lấy (gì cả), ra về.
◼ (Động) Tặng cho. ◇Nghi lễ
儀禮:
Chủ nhân thù tân thúc bạch lệ bì 主人酬賓束帛儷皮 (Sĩ quan lễ
士冠禮).
◼ (Động) Ứng đối, xướng họa. ◇Nguyên sử
元史:
Tả thù hữu đáp, hàm đắc kì đương 左酬右答,
咸得其當 (Trương Phưởng truyện
張昉傳).
◼ (Động) Thực hiện, thỏa. ◇Lục Du
陸游:
Vị thù mã thượng công danh nguyện, Dĩ thị nhân gian lão đại thân 未酬馬上功名願,已是人間老大身 (Ỷ lâu
倚樓).
1.
[應酬] ứng thù 2.
[報酬] báo thù 3.
[賡酬] canh thù 4.
[勸酬] khuyến thù 5.
[酬報] thù báo 6.
[酬勞] thù lao 7.
[酬酢] thù tạc 8.
[酬唱] thù xướng