Bộ 195 魚 ngư [4, 15] U+9B6F
Show stroke order lỗ
 lǔ,  lǚ
◼ (Hình) Đần độn, tư chất không được sáng suốt lanh lợi. ◇Luận Ngữ : Sài dã ngu, Sâm dã lỗ, Sư dã phích, Do dã ngạn , , , (Tiên tiến ) (Cao) Sài ngu, (Tăng) Sâm chậm lụt, Sư (Tử Trương) thiên lệch, Do (Tử Lộ) thô lậu.
◼ (Danh) Nước Lỗ , thuộc vùng Sơn Đông bây giờ.
1. [布魯塞爾] bố lỗ tắc nhĩ 2. [普魯士] phổ lỗ sĩ