Bộ 9 人 nhân [10, 12] U+3473
Show stroke order trâu
 zhòu
♦ (Hình) Xinh đẹp.
♦ (Hình) Qua lại khôn lường, phiêu hốt bất định. ◇Tây sương kí 西: Lão phu nhân tâm sổ đa, tình tính trâu , (Đệ tứ bổn , Đệ nhị chiết) Bà lớn thì bụng dạ không vừa, tình tính biến đổi khôn lường.
♦ (Động) Có thai. § Cũng như trâu .
♦ (Động) § Dùng như sưu .
♦ (Động) Làm mướn.







§