Bộ 4 丿 phiệt, triệt [1, 2] U+4E42
乂
nghệ![]()
yì
♦ (Động) Cắt cỏ. § Nguyên là chữ
ngải 刈.
♦ (Động) Trị, cai trị. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Mẫn kì thì chi bất bình, nhân chi bất nghệ, đắc kì đạo bất cảm độc thiện kì thân, nhi tất dĩ kiêm tế thiên hạ dã 閔其時之不平,
人之不乂,
得其道不敢獨善其身,
而必以兼濟天下也 (Tránh thần luận
爭臣論) Thương cho thời không được thái bình, người dân không được yên trị, đạt đạo rồi mà không dám "độc thiện kì thân" (*), phải đem thân ra giúp khắp thiên hạ. § Ghi chú: (*) Thành ngữ nghĩa là: Khi bất đắc chí thì chỉ riêng giữ thân mình cho trong sạch.
♦ (Động) Trừng trị, trừng giới. ◇Tân Đường Thư
新唐書:
Thái Tông tức vị, tật tham lại, dục thống trừng nghệ chi 太宗即位,
疾貪吏,
欲痛懲乂之 (Bùi Củ truyện
裴矩傳) Thái Tông vừa lên ngôi, ghét quan lại tham ô, muốn hết sức trừng trị.
♦ (Hình) Yên định, thái bình. ◇Sử Kí
史記:
Thiên hạ nghệ an 天下乂安 (Hiếu Vũ bổn kỉ
孝武本紀) Thiên hạ yên định.
♦ (Danh) Người tài giỏi. ◇Thư Kinh
書經:
Tuấn nghệ tại quan 俊乂在官 (Cao Dao Mô
皋陶謨) Người hiền tài làm quan.