Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 8 亠 đầu [4, 6] U+4EA5
亥
hợi
hài
♦ (Danh) Chi
Hợi
亥
, chi cuối cùng trong mười hai
địa chi
地
支
.
♦ (Danh) Từ chín giờ đến mười một đêm gọi là giờ
Hợi
.
♦ (Danh) Chữ dùng để xếp thứ tự, thứ mười hai gọi là
Hợi
.
♦ (Danh) Họ
Hợi
.
§