Bộ 9 人 nhân [3, 5] U+4EE1
Show stroke order ngật
 yì,  gē
♦ (Hình) Dũng mãnh, mạnh mẽ.
♦ (Động) Ngẩng đầu.
♦ (Danh) § Xem ngật lão .
1. [仡佬] ngật lão







§