Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4F0E
伎
kĩ![]()
jì,
![]()
qí
♦ (Danh) Tài nghề, tài năng. ◎Như:
kĩ xảo 伎巧 tài khéo. ◇Tân Đường Thư
新唐書:
Thiếu tập vũ kĩ 少習武伎 (Vệ Bá Ngọc truyện
衛伯玉傳) Thuở nhỏ học nghề múa.
♦ (Danh) Phụ nữ làm nghề ca múa (thời xưa). ◎Như:
kĩ nữ 伎女 con hát. § Cũng viết là
妓.
1.
[伎倆] kĩ lưỡng