Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 9 人 nhân [6, 8] U+4F6C
佬
lão
lǎo
♦ (Danh) Lão, thằng cha (tiếng Quảng Đông: thường có ý khinh thường hay đùa cợt). ◎Như:
khoát lão
闊
佬
lão nhà giàu,
hương ba lão
鄉
巴
佬
lão nhà quê.
1
.
[仡佬] ngật lão
§